--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khổng lồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khổng lồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khổng lồ
+ adj
colossal, giant, tremendous
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
khổng lồ
:
colossal, giant, tremendous
+
colocasia
:
cây môn (hay khoai môn).
+
outlawry
:
sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở
+
ôi thôi
:
AlasÔi thôi! Bao nhiêu công của thế là mất đứt!Alas! That was a clean loss of so much property and labour!
+
pre-establish
:
thiết lập trước, xây dựng trước